Liti là một kim loại kiềm, là kim loại nhẹ nhất và nó có những đặc điểm thú vị. Những phản ứng hóa học của Liti có gì đặc trưng và cần nắm. Chúng ta cần tìm hiểu trong bài viết hôm nay các ban nhé!

Phản ứng hóa học của Liti và hợp chất

1. Đôi nét về nguyên tố Liti

Liti là một nguyên tố kim loại nhẹ nhất trong tự nhiên. Là một kim loại kiềm, nó có những tính chất đặc trưng của kim loại kiềm. Chúng ta cùng tìm hiểu một số điều thú vị về nguyên tố này nhé!

phan-ung-hoa-hoc-cua-liti

Tính chất của nguyên tố Liti

– Tên gọi Liti bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “lithos” – có nghĩa là đá.

– Liti là kim loại mềm, có màu trắng bạc, là nguyên tố rắn có mật độ thấp nhất.

– Liti phản ứng với oxi, nước hoặc hơi ẩm rất dễ dàng nên nó được bảo quản đặc biệt trong dầu khoáng.

– Do khả năng phản ứng mãnh liệt nên trong tự nhiên Liti không tồn tại dưới dạng đơn chất mà tồn tại trong hợp chất dưới dạng liên kết ion.

– Liti và các hợp chất của nó ứng dụng trong công nghiệp sản xuất thủy tinh, gốm sứ, dầu nhờn, pin lithium…

2. Phản ứng hóa học của hidro và hợp chất

2Li + 2H2O → 2LiOH + H2

2Li + 2HCl (loãng) → 2LiCl + H2

2Li + 3H2SO4 (đặc) → 2LiHSO4 + SO2 + 2H2O

3Li + 4HNO3 (loãng) → 3LiNO3 + NO + 2H2O

2Li + H2 → 2LiH (đk: 500 – 700 °C)

6Li + N2 → 2Li3N (đk: t° thường)

2Li + Cl2 → 2LiCl

2Li + S → Li2S (đk: > 130°C)

Li2O + H2O → 2LiOH

Li2O + 2HCl → 2LiCl + H2O

3Li2O + 2Al → 6Li + Al2O3 (đk: > 1000 °C)

Li2O + CO2 → Li2CO3 (đk: 500 – 600 °C)

Li2O + H2S → Li2S + H2O (đk: 900 – 1000 °C)

2LiOH → Li2O + H2O (đk: 800 –1000 °C)

2LiOH + Cl2 → LiClO + LiCl + H2O

6LiOH + 3Cl2 → LiClO3 + 5LiCl + 3H2O

2LiOH + CO2 → Li2CO3 + H2O

LiOH + HCl (loãng) → LiCl + H2O

Li2CO3 → Li2O + CO2 (đk: 730 – 1270 °C)

Li2CO3 + 2HCl (loãng) → 2LiCl + CO2 + H2O

Li2CO3 (rắn) + CO2 + H2O ⇔ 2LiHCO3 (dung dịch)(thuận: nguội, nghịch: đun sôi)

Li2CO3 + Al2O3 → 2LiAlO2 + CO2 (đk: 800 – 900 °C)

4LiNO3 → Li2O + NO2 + O2 (đk: 475 – 650 °C)

Li3PO4 + 2HCl (đặc) → LiH2PO4 + 2LiCl

2Li3PO4 + H2SO4 (loãng) → 2LiHPO4+ Li2SO4

Li3PO4 + 3H2SO4 (đặc) → 3LiHSO4 + H3PO4

2Li3PO4 + 3CaCl2 (đặc) → 6LiCl + Ca3(PO4)2

Li2S + 2HCl (loãng) → 2LiCl + H2S

Li2S + 4HNO3 (đặc) → 2LiNO3 + 2NO2 + S + 2H2O

Li2S + 3H2SO4 (đặc) → 2LiHSO4 + SO2 + S + H2O

Trên đây chúng ta vừa tìm hiểu một số tính chất cũng như những phản ứng hóa học của Liti. Hi vọng các bạn đã tìm kiếm được cho mình những kiến thức cần thiết nhất! Cảm ơn các bạn và chúc các bạn học tốt hóa học nhé!