Nito là một nguyên tố quen thuộc và có mặt trong mọi cơ thể sống. vậy bạn đã biết gì về nguyên tố Nito (N)? Nó có những đặc điểm gì nổi bật? Những phản ứng hóa học của Nito và hợp chất của nó có gì đặc biệt. Trong bài viết hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu nguyên tố chiếm nhiều nhất trong khí quyển của chúng ta nhé!

Phản ứng hóa học của Nito và hợp chất của nó

1. Đôi nét về nguyên tố Nito

– Tên gọi của nguyên tố Nito có nguồn gốc từ tiếng Pháp là: “nitrogene”, có nghĩa là chất sinh ra nitrat, như natri nitrat NaNO3, kali nitrat KNO3

– Nito là chất khí chiếm khoảng 78% khí quyển Trái Đất.

– Nó là thành phần quan trọng của mọi cơ thể sống. Trong cơ thể người, Nito là nguyên tố phổ biến thứ 4 sau C, H và O, chiếm khoảng 3% khối lượng cơ thể.

– Nito cấu tạo nên nhiều hợp chất hữu cơ quan trọng như protein, axit amin, peptit…

– Nito là chất khí không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí và ít tan trong nước. Nó không duy trì sự cháy cũng như sự hô hấp.

– N là nguyên tố có nhiều số oxi hóa: -3, -2, -1, 0, +1, +2, +3, +4, +5.

Nguyên tố Nito

phan-ung-hoa-hoc-cua-nito

2. Phản ứng hóa học của Nito và một số hợp chất của nó

Dưới đây là một số phản ứng hóa học đặc trưng của nito và hợp chất của nó:

  1. N2 + O2 → 2NO (đk: 3000 °C, hồ quang điện)
  2. N2 + 3Mg → Mg3N2 (đk: 780 – 800 °C)
  3. N2 + CaC2 → Ca(CN)2 (đk: 300 – 350 °C)
  4. 2NH3 + 3O2 → 2N2 + 6H2O (đk: t°)
  5. 4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O (đk: 800 °C, xt: Pt/Rh)
  6. 2NH3 + 4O3 → NH4NO3 + 4O2 + H2O
  7. 8NH3 + 3Cl2 → N2 + 6NH4Cl (đk: t°)
  8. NH3 (khí) + CO2 + H2O → NH4HCO3 (đk: t° thường, p)
  9. 2NH3 + CO → (NH2)2CO + H2O (đk: 180 – 500 °C, p)
  10. 2NH3 + 3CuO → 3Cu + N2 + 3H2O (đk: 500 – 550 °C)
  11. 2NH3 + 2Na → 2NaNH2 + H2 (đk: 350 °C)
  12. 2NH3 + 3Mg → Mg3N2 + 3H2 (đk: 600 – 850 °C)
  13. 2NH3 + 2Al → 2AlN + 3H2 (đk: > 600 °C)
  14. 6NH3 + CuCl2 → [Cu(NH3)6]Cl2
  15. NH3 (khí) + HCl (khí) → NH4Cl (rắn)
  16. NH3 + H2SO4 → NH4HSO4
  17. 2NH3 + H2SO4 → (NH4)2SO4
  18. NH3 + H2S → NH4HS (đk: 0 °C, môi trường ete)
  19. 2NH3 (lỏng) + H2S → (NH4)2S (đk: -40 °C)
  20. (NH4)2CO3 → NH4HCO3 + NH3 (đk: 30 °C)
  21. (NH4)2CO → CO2 + 2NH3 + H2O (đk: 58 °C)
  22. (NH4)2CO3 + 2HCl → 2NH4Cl + CO2 + H2O
  23. (NH4)2CO3 (bão hòa) + CO2 + H2O → 2NH4HCO3
  24. (NH4)2CO3 + 2NaOH → Na2CO3 + 2NH3 + H2O
  25. (NH4)2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NH4Cl
  26. (NH4)2CO3 → NH4(NH2COO) + H2O
  27. NH4HCO3 → NH3 + CO2 + H2O (đk: 36 – 70 °C)
  28. NH4HCO3 + 2NaOH → Na2CO3 + NH3 + H2O
  29. NH4HCO3 (đặc) + NH3 (khí) → (NH4)2CO3
  30. NH4HCO3 + HCl → NH4Cl + CO2 + H2O
  31. NH4HCO3 (bão hòa) + NaCl (bão hòa) → NaHCO3 ↓ + NH4Cl
  32. 2NH4HCO3 + BaCl2 → BaCO3 + 2NH4Cl + CO2 + H2O
  33. NH4NO3 → N2O + 2H2O (đk: 190 – 245 °C)
  34. 2NH4NO3 → N2 + 2NO + 4H2O (đk: 250 – 300 °C)
  35. 2NH4NO3 → 2N2 + O2 + 4H2O (đk: > 300 °C)
  36. NH4Cl → NH3 + HCl (đk: >337,8 °C)
  37. 2NH4Cl + H2SO4 (đặc) → (NH4)2SO4 + 2HCl
  38. NH4Cl + NaOH → NaCl + NH3 + H2O
  39. 2NH4Cl + Ca(OH)2 → CaCl2 + 2NH3 + H2O
  40. NH4NO2 → N2 + 2H2O (đk: 60 – 70 °C)
  41. NH4NO2 + HCl (loãng) → NH4Cl + HNO2
  42. NH4NO2 + NaOH (đặc) → NaNO2 + NH3 + H2O
  43. (NH4)2SO4 → NH4HSO4 + NH3 (ddk: 235 – 357 °C)
  44. (NH4)2SO4 (rắn) + H2SO4 (đặc) → 2NH4HSO4 (đk: đun sôi)
  45. (NH4)2SO4 + BaCl2 → BaSO4 + 2NH4Cl
  46. (NH4)2SO4 + 2KMnO4 → K2SO4 + 2MnO2 + N2 + 4H2O (đk: đun sôi, KOH loãng)
  47. (NH4)2SO4 + K2Cr2O7 → K2SO4 + Cr2O3 + N2 + 4H2O (đk: 250 – 350 °C)
  48. NH4HSO4 → NH3 + SO3 + H2O (đk: > 500 C°)
  49. N2O + H2SO4 (đặc, nóng) → 2NO + SO2 + H2O
  50. 5N2O + 3H2SO4 + 2KMnO4 → K2SO4 + 2MnSO4 + 10NO + 3H2O
  51. 4NO + 2NaOH (rắn) → 2NaNO2 + N2O + H2O (đk: t° thường)
  52. 6NO + 4NaOH → 4NaNO2 + N2 + 2H2O (đk: 350 – 400 °C)
  53. N2O3 + 2NaOH (loãng) → 2NaNO2 + H2O
  54. 3NO2 + H2O → HNO3 + NO
  55. 2NO2 + 2NaOH → NaNO2 + NaNO3 + H2O
  56. 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
  57. 2NO2 + 7H2 → 2NH3 + 4H2O (đk: xt: Pt, Ni)
  58. 4NO2 + 3H2SO4 (loãng) + 6FeSO4 (đặc) → 3Fe2(SO4)3 + N2 + 2HNO3 + 2H2O
  59. 2N2O5 → 4NO2 + O2 (đk: 20 – 50 °C)
  60. N2O5 + 2NaOH (loãng) → 2NaNO3 + H2O
  61. 4NaNO2 → 2Na2O + 2N2 + 3O2 (đk:700 – 900 °C)
  62. 5NaNO2 + 3H2SO4 + 2KMnO4 → 5NaNO3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 3H2O
  63. 4KNO2 → 2K2O + 2N2 + 3O2 (đk: 900 – 950 °C)
  64. KNO2 + HCl (loãng) → KCl + HNO2
  65. KNO2 + 2HCl (đặc) → 2KCl + KNO2 + 2NO + H2O (đk: đun sôi)
  66. 5KNO2 + 3H2SO4 + 2KMnO4 → 5KNO3 + K2SO4 + 2MnSO4 + 3H2O
  67. 3KNO2 + 4H2SO4 + K2Cr2O7 → 3KNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + 4H2O
  68. 2KNO2 + 2H2SO4 + 2FeSO4 (rắn) → K2SO4 + Fe2(SO4)3 + 2NO + 2H2O
  69. 3KNO2 + Cr2O3 + KNO3 → 2K2CrO4 + 4NO (đk: 400 – 500 °C)
  70. KNO2 (đặc) + NH4ClO4 (đặc) → KClO4 + NH4NO2 (đk: 15 °C)
  71. HNO2 + NaOH → NaNO2 + H2O
  72. 2HNO2 + O2 → 2HNO3
  73. 5HNO2 + HNO3 + 2KMnO4 → 2KNO3 + 2Mn(NO3)2 + H2O
  74. HNO3 + NaOH → NaNO3 + H2O
  75. 6HNO3 (đặc) + S → H2SO4 + 6NO2 + 2H2O (đk: t°)
  76. 5HNO3 (đặc) + P (đỏ) → H3PO4 + 5NO2 + H2O (đk: t°)
  77. 10HNO3 (đặc) + I2 → 2HIO3 + 10N2 + 4H2O
  78. 4HNO3 (đặc) + Na2[Zn(OH)4] → Zn(NO3)2 + 2NaNO3 + 4H2O
  79. 2HNO3 (loãng) + Na2[Zn(OH)4] → Zn(OH)2 + 2NaNO3 + 2H2O
  80. 2HNO3 + Na2CO3 → 2NaNO3 + CO2 + H2O
  81. 2HNO3 (rất loãng) + CaSO3 → Ca(NO3)2 + SO2 + H2O
  82. 4HNO3 (đặc) + 18HCl (đặc) + 3Pt → 3H2[PtCl6] + 4NO + 8H2O
  83. 2HNO3 (đặc) + 6HCl (đặc) → 2NO + 3Cl2 + 4H2O (đk: 100 – 150 °C)

Lời Kết

Trên đây là những phản ứng hóa học của Nito và một số hợp chất của nó. Bên cạnh đó là một số đặc điểm nổi bật của nguyên tố Nito. Hi vọng bài viết này hữu ích với các bạn. Chúc các bạn luôn vui vẻ và thành công nhé!