Có thể nói không có nguyên tố nào quen thuộc với chúng ta như oxi. Đây là một chất khí mà chúng ta hít thở hàng ngày. Đó là sự sống của các loài động thực vật và muôn loài trên thế giới. Vậy bạn đã hiểu gì về nguyên tố này. Những phản ứng hóa học của oxi và các hợp chất của nó có gì nổi bật? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những điều thú vị này trong bài viết hôm nay các bạn nhé!

Xem thêm:

Phản ứng hóa học của Oxi và hợp chất của Oxi

1. Đôi nét về nguyên tố Oxi

– Tên gọi của nguyên tố Oxi phản ánh quan điểm không đúng của Lavoisier. Ông cho rằng oxi là chất tạo nên axit. Tên gọi oxygenium xuất phát từ các từ “oxos” (nghĩa là axit) và “genao” (nghĩa là sinh ra).

– Oxi là nguyên tố phổ biến thứ 3 trong vũ trụ và phổ biến nhất trong vỏ Trái Đất (theo khối lượng).

– Khí O2 chiếm khoảng 20% thể tích trong không khí.

– Sự xuất hiện của Oxi trên Trái Đất trong thời kì đầu là do hoạt động quang hợp của sinh vật kị khí, sau này là sự quang hợp của cây xanh.

– Oxi có mặt trong hầu hết các cấu trúc của cơ thể sống như cacbonhydrat, protein, lipit… cũng như trong nhiều hợp chất vô cơ quan trọng.

– Oxi là phi kim hoạt động mạnh, có thể tạo ra oxit với hầu hết các nguyên tố khác.

– Oxi được sử dụng nhiều trong công nghiệp, y tế, nhiên liệu, hô hấp và duy trì sự sống cho các sinh vật trên Trái Đất.

Nguyên tố oxi

phan-ung-hoa-hoc-cua-oxi

2. Phản ứng hóa học của Oxi và một số hợp chất của nó

Dưới đây là một số phản ứng hóa học của oxi và hợp chất của nó:

  1. O2 + F2 → O2F2 (đk: -183 °C, phóng điện)
  2. O2 + 2H2 → 2H2O (đk: t°)
  3. O2 + S → SO2 (đk: t°)
  4. O2  + N2 → 2NO (đk: 3000 °C hoặc sấm sét)
  5. 5O2 + 4P → 2P2O5 (đk: t°)
  6. O2 + 2Cu → CuO (đk: t°)
  7. O2  + 2Ca → 2CaO
  8. 2O2 + 3Fe → Fe3O4 (đk: t°)
  9. 2O2 + CH4→ CO2 + 2H2O (đk: t°)
  10. 11O2 + 4FeS2 → Fe2O3 + 8SO2 (đk: t°)
  11. O2 + 4Fe(OH)2 huyền phù → 4FeO(OH) + 2H2O
  12. 11O2 + 4FeS2 → 2Fe2O3 + 8SO2 (đk: t°)
  13. O2 + H2SO4 (loãng) + Pb → PbSO4 + H2O2
  14. O3 → O2 + [O] (đk: tia UV)
  15. 2O3 → 3O2 (đk: 250 °C, xt: MnO2)
  16. O3 + H2O2 → 2O2 + H2O (đk: -196 °C)
  17. O3 + K2O2 → KO3 + KO2 (đk: CCl2 lỏng)
  18. O3 + KO2 → O2 + KO3 (đk: t < 0 °C, dung môi: CCl2F2 lỏng)
  19. O3 + NO → NO2 + O2
  20. O3 + 2KI + H2O → 2KOH + I2 + O2
  21. O3 + KI → KIO3 + 3O2
  22. O3 + H2S (khí) → SO2 + H2O
  23. 4O3 + 3H2S (dung dịch) → 3H2SO4
  24. 4O3 + 3PbS → 3PbSO4
  25. O3 + Mn(NO3)2 + H2O → MnO2 + O2 + 2HNO3
  26. 2H2O2 → 2H2O + O2 (đk: > 150 C, t° thường, xt: NaOH/MnO2/Pt/Cu)
  27. H2O2 (loãng) + NaOH (loãng) → NaHO2 + H2O
  28. H2O2 (đặc) + Ba(OH)2 → BaO2 + 2H2O
  29. H2O2 + H2SO4 + 2KI → K2SO4 + I2 + 2H2O
  30. H2O2 + 2KI → 2KOH + I2
  31. 3H2O2 + KI → KIO3 + 3H2O (đk: trong KOH đặc)
  32. H2O2 + H2SO4 + 2FeSO4 → Fe2(SO4)3 + 2H2O
  33. H2O2 + KNO2 → KNO3 + H2O (đk: t°, H2SO4 loãng)
  34. 4H2O2 + PbS → PbSO4 + 4H2O
  35. H2O2 + Na2SO3 → Na2SO4 + H2O
  36. H2O2 + NaOH + Na[Sn(OH)3] → Na2[Sn(OH)6]
  37. 3H2O2 + 2Na3[Cr(OH)6] → 2Na2CrO4 + 2NaOH + 8H2O
  38. H2O2 (đặc) + Mn(OH)2 → MnO2 + 2H2O
  39. 2H2O2 (lỏng) + N2H4 → N2 + 4H2O
  40. H2O2 + O3 → 2O2 + H2O
  41. H2O2 + Cl2 (bão hòa) → O2 + 2HCl
  42. H2O2 + Ag2O → 2Ag + O2 + H2O
  43. H2O2 + 2Hg(NO3)2 → Hg2(NO3)2 + 2HNO3 + O2
  44. 2H2O2 + Ca(ClO)2 → CaCl2 + 2O2 + 2H2O
  45. 5H2O2 + 3H2SO4 + 2KMnO4 → K2SO4 + 2MnSO4 + 5O2 + 8H2O
  46. OF2 + 2NaOH (loãng, nóng) → 2NaF + O2 + H2O
  47. 3OF2 + 4NH3 → 6HF + 2N2 + 3H2O (đk: 200 °C)
  48. OF2 + 2H2 → 2HF + H2O
  49. 2O2F2 + 4NaOH (loãng) → 4NaF + 3O2 + 2H2O

Lời Kết

Trên đây là những phản ứng hóa học của Oxi và một số hợp chất của nó. Hi vọng các bạn sẽ tìm được cho mình những thông tin hữu ích cho mình ở bài viết này nhé! Cảm ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi!